Có 2 kết quả:

切合实际 qiè hé shí jì ㄑㄧㄝˋ ㄏㄜˊ ㄕˊ ㄐㄧˋ切合實際 qiè hé shí jì ㄑㄧㄝˋ ㄏㄜˊ ㄕˊ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) practical
(2) corresponding to reality
(3) geared to practical situations

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) practical
(2) corresponding to reality
(3) geared to practical situations

Bình luận 0